Có 2 kết quả:
天妇罗 tiān fù luó ㄊㄧㄢ ㄈㄨˋ ㄌㄨㄛˊ • 天婦羅 tiān fù luó ㄊㄧㄢ ㄈㄨˋ ㄌㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tempura
(2) deep-fried cooking
(3) also called 甜不辣[tian2 bu4 la4]
(2) deep-fried cooking
(3) also called 甜不辣[tian2 bu4 la4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tempura
(2) deep-fried cooking
(3) also called 甜不辣[tian2 bu4 la4]
(2) deep-fried cooking
(3) also called 甜不辣[tian2 bu4 la4]
Bình luận 0